Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 18,698 | ₡ 20,508 | 0,73% |
3 tháng | ₡ 18,698 | ₡ 22,628 | 3,58% |
1 năm | ₡ 18,698 | ₡ 31,795 | 29,59% |
2 năm | ₡ 18,698 | ₡ 42,844 | 49,38% |
3 năm | ₡ 18,698 | ₡ 42,844 | 26,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Colon Costa Rica (CRC) |
ZK 1 | ₡ 20,255 |
ZK 5 | ₡ 101,28 |
ZK 10 | ₡ 202,55 |
ZK 25 | ₡ 506,38 |
ZK 50 | ₡ 1.012,76 |
ZK 100 | ₡ 2.025,52 |
ZK 250 | ₡ 5.063,80 |
ZK 500 | ₡ 10.128 |
ZK 1.000 | ₡ 20.255 |
ZK 5.000 | ₡ 101.276 |
ZK 10.000 | ₡ 202.552 |
ZK 25.000 | ₡ 506.380 |
ZK 50.000 | ₡ 1.012.760 |
ZK 100.000 | ₡ 2.025.520 |
ZK 500.000 | ₡ 10.127.601 |