Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,2838 | Q 0,3110 | 1,65% |
3 tháng | Q 0,2838 | Q 0,3437 | 3,33% |
1 năm | Q 0,2838 | Q 0,4606 | 26,86% |
2 năm | Q 0,2838 | Q 0,5079 | 32,81% |
3 năm | Q 0,2838 | Q 0,5079 | 11,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
ZK 10 | Q 3,0742 |
ZK 50 | Q 15,371 |
ZK 100 | Q 30,742 |
ZK 250 | Q 76,856 |
ZK 500 | Q 153,71 |
ZK 1.000 | Q 307,42 |
ZK 2.500 | Q 768,56 |
ZK 5.000 | Q 1.537,12 |
ZK 10.000 | Q 3.074,23 |
ZK 50.000 | Q 15.371 |
ZK 100.000 | Q 30.742 |
ZK 250.000 | Q 76.856 |
ZK 500.000 | Q 153.712 |
ZK 1.000.000 | Q 307.423 |
ZK 5.000.000 | Q 1.537.117 |