Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 602,87 | Rp 647,55 | 5,15% |
3 tháng | Rp 574,12 | Rp 688,85 | 4,22% |
1 năm | Rp 574,12 | Rp 887,28 | 27,36% |
2 năm | Rp 574,12 | Rp 985,30 | 29,20% |
3 năm | Rp 574,12 | Rp 985,30 | 6,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rupiah Indonesia (IDR) |
ZK 1 | Rp 604,83 |
ZK 5 | Rp 3.024,16 |
ZK 10 | Rp 6.048,32 |
ZK 25 | Rp 15.121 |
ZK 50 | Rp 30.242 |
ZK 100 | Rp 60.483 |
ZK 250 | Rp 151.208 |
ZK 500 | Rp 302.416 |
ZK 1.000 | Rp 604.832 |
ZK 5.000 | Rp 3.024.162 |
ZK 10.000 | Rp 6.048.324 |
ZK 25.000 | Rp 15.120.811 |
ZK 50.000 | Rp 30.241.621 |
ZK 100.000 | Rp 60.483.242 |
ZK 500.000 | Rp 302.416.210 |