Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,01125 | KD 0,01241 | 9,30% |
3 tháng | KD 0,01125 | KD 0,01356 | 1,75% |
1 năm | KD 0,01122 | KD 0,01811 | 33,12% |
2 năm | KD 0,01122 | KD 0,02019 | 37,54% |
3 năm | KD 0,01122 | KD 0,02019 | 17,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Dinar Kuwait (KWD) |
ZK 100 | KD 1,1231 |
ZK 500 | KD 5,6153 |
ZK 1.000 | KD 11,231 |
ZK 2.500 | KD 28,076 |
ZK 5.000 | KD 56,153 |
ZK 10.000 | KD 112,31 |
ZK 25.000 | KD 280,76 |
ZK 50.000 | KD 561,53 |
ZK 100.000 | KD 1.123,06 |
ZK 500.000 | KD 5.615,29 |
ZK 1.000.000 | KD 11.231 |
ZK 2.500.000 | KD 28.076 |
ZK 5.000.000 | KD 56.153 |
ZK 10.000.000 | KD 112.306 |
ZK 50.000.000 | KD 561.529 |