Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / USD Đảo
ZK
=
US$
17/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,03652 US$ 0,04004 1,48%
3 tháng US$ 0,03652 US$ 0,04406 2,82%
1 năm US$ 0,03644 US$ 0,05893 26,39%
2 năm US$ 0,03644 US$ 0,06541 33,64%
3 năm US$ 0,03644 US$ 0,06541 12,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Đô la Mỹ (USD)
ZK 100US$ 3,9540
ZK 500US$ 19,770
ZK 1.000US$ 39,540
ZK 2.500US$ 98,849
ZK 5.000US$ 197,70
ZK 10.000US$ 395,40
ZK 25.000US$ 988,49
ZK 50.000US$ 1.976,98
ZK 100.000US$ 3.953,97
ZK 500.000US$ 19.770
ZK 1.000.000US$ 39.540
ZK 2.500.000US$ 98.849
ZK 5.000.000US$ 197.698
ZK 10.000.000US$ 395.397
ZK 50.000.000US$ 1.976.983