Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 1,4060 | $U 1,5508 | 2,41% |
3 tháng | $U 1,4060 | $U 1,7223 | 4,25% |
1 năm | $U 1,4060 | $U 2,2266 | 27,20% |
2 năm | $U 1,4060 | $U 2,6717 | 38,30% |
3 năm | $U 1,4060 | $U 2,7516 | 23,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Uruguay (UYU) |
ZK 1 | $U 1,5298 |
ZK 5 | $U 7,6491 |
ZK 10 | $U 15,298 |
ZK 25 | $U 38,246 |
ZK 50 | $U 76,491 |
ZK 100 | $U 152,98 |
ZK 250 | $U 382,46 |
ZK 500 | $U 764,91 |
ZK 1.000 | $U 1.529,83 |
ZK 5.000 | $U 7.649,14 |
ZK 10.000 | $U 15.298 |
ZK 25.000 | $U 38.246 |
ZK 50.000 | $U 76.491 |
ZK 100.000 | $U 152.983 |
ZK 500.000 | $U 764.914 |