Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / AWG Đảo
د.إ
=
Afl.
26/04/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,4900 Afl. 0,4911 0,13%
3 tháng Afl. 0,4900 Afl. 0,4911 0,01%
1 năm Afl. 0,4813 Afl. 0,4912 0,10%
2 năm Afl. 0,4813 Afl. 0,4939 0,03%
3 năm Afl. 0,4813 Afl. 0,4939 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Florin Aruba (AWG)
د.إ 10Afl. 4,9004
د.إ 50Afl. 24,502
د.إ 100Afl. 49,004
د.إ 250Afl. 122,51
د.إ 500Afl. 245,02
د.إ 1.000Afl. 490,04
د.إ 2.500Afl. 1.225,11
د.إ 5.000Afl. 2.450,21
د.إ 10.000Afl. 4.900,42
د.إ 50.000Afl. 24.502
د.إ 100.000Afl. 49.004
د.إ 250.000Afl. 122.511
د.إ 500.000Afl. 245.021
د.إ 1.000.000Afl. 490.042
د.إ 5.000.000Afl. 2.450.210