Công cụ quy đổi tiền tệ - AWG / AED Đảo
Afl.
=
AED
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AWG/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 2,0364 AED 2,0412 0,13%
3 tháng AED 2,0364 AED 2,0412 0,12%
1 năm AED 2,0356 AED 2,0775 0,02%
2 năm AED 2,0245 AED 2,0775 0,22%
3 năm AED 2,0245 AED 2,0775 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của florin Aruba và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Florin Aruba (AWG)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Afl. 1AED 2,0420
Afl. 5AED 10,210
Afl. 10AED 20,420
Afl. 25AED 51,050
Afl. 50AED 102,10
Afl. 100AED 204,20
Afl. 250AED 510,50
Afl. 500AED 1.021,00
Afl. 1.000AED 2.042,01
Afl. 5.000AED 10.210
Afl. 10.000AED 20.420
Afl. 25.000AED 51.050
Afl. 50.000AED 102.100
Afl. 100.000AED 204.201
Afl. 500.000AED 1.021.003