Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BBD Đảo
د.إ
=
Bds$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,5446 Bds$ 0,5446 0,00%
3 tháng Bds$ 0,5446 Bds$ 0,5446 0,00%
1 năm Bds$ 0,5446 Bds$ 0,5446 0,00%
2 năm Bds$ 0,5446 Bds$ 0,5563 1,72%
3 năm Bds$ 0,5410 Bds$ 0,5583 1,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Đô la Barbados (BBD)
د.إ 1Bds$ 0,5446
د.إ 5Bds$ 2,7229
د.إ 10Bds$ 5,4459
د.إ 25Bds$ 13,615
د.إ 50Bds$ 27,229
د.إ 100Bds$ 54,459
د.إ 250Bds$ 136,15
د.إ 500Bds$ 272,29
د.إ 1.000Bds$ 544,59
د.إ 5.000Bds$ 2.722,94
د.إ 10.000Bds$ 5.445,88
د.إ 25.000Bds$ 13.615
د.إ 50.000Bds$ 27.229
د.إ 100.000Bds$ 54.459
د.إ 500.000Bds$ 272.294