Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,5446 | Bds$ 0,5446 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,5446 | Bds$ 0,5446 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,5446 | Bds$ 0,5446 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 0,5446 | Bds$ 0,5563 | 1,72% |
3 năm | Bds$ 0,5410 | Bds$ 0,5583 | 1,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Barbados (BBD) |
د.إ 1 | Bds$ 0,5446 |
د.إ 5 | Bds$ 2,7229 |
د.إ 10 | Bds$ 5,4459 |
د.إ 25 | Bds$ 13,615 |
د.إ 50 | Bds$ 27,229 |
د.إ 100 | Bds$ 54,459 |
د.إ 250 | Bds$ 136,15 |
د.إ 500 | Bds$ 272,29 |
د.إ 1.000 | Bds$ 544,59 |
د.إ 5.000 | Bds$ 2.722,94 |
د.إ 10.000 | Bds$ 5.445,88 |
د.إ 25.000 | Bds$ 13.615 |
د.إ 50.000 | Bds$ 27.229 |
د.إ 100.000 | Bds$ 54.459 |
د.إ 500.000 | Bds$ 272.294 |