Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / AED Đảo
Bds$
=
AED
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 1,8363 AED 1,8363 0,00%
3 tháng AED 1,8363 AED 1,8363 0,00%
1 năm AED 1,8363 AED 1,8363 0,00%
2 năm AED 1,8352 AED 1,8376 0,01%
3 năm AED 1,8333 AED 1,8544 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Bds$ 1AED 1,8363
Bds$ 5AED 9,1813
Bds$ 10AED 18,363
Bds$ 25AED 45,906
Bds$ 50AED 91,813
Bds$ 100AED 183,63
Bds$ 250AED 459,06
Bds$ 500AED 918,13
Bds$ 1.000AED 1.836,25
Bds$ 5.000AED 9.181,25
Bds$ 10.000AED 18.363
Bds$ 25.000AED 45.906
Bds$ 50.000AED 91.813
Bds$ 100.000AED 183.625
Bds$ 500.000AED 918.125