Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BDT Đảo
AED
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,800 29,907 0,21%
3 tháng 29,800 29,918 0,14%
1 năm 28,804 30,128 3,32%
2 năm 23,465 30,128 26,71%
3 năm 22,898 30,128 28,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Taka Bangladesh (BDT)
AED 1 29,800
AED 5 149,00
AED 10 298,00
AED 25 744,99
AED 50 1.489,98
AED 100 2.979,95
AED 250 7.449,88
AED 500 14.900
AED 1.000 29.800
AED 5.000 148.998
AED 10.000 297.995
AED 25.000 744.988
AED 50.000 1.489.976
AED 100.000 2.979.952
AED 500.000 14.899.758