Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 29,800 | ৳ 29,907 | 0,21% |
3 tháng | ৳ 29,800 | ৳ 29,918 | 0,14% |
1 năm | ৳ 28,804 | ৳ 30,128 | 3,32% |
2 năm | ৳ 23,465 | ৳ 30,128 | 26,71% |
3 năm | ৳ 22,898 | ৳ 30,128 | 28,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Taka Bangladesh (BDT) |
AED 1 | ৳ 29,800 |
AED 5 | ৳ 149,00 |
AED 10 | ৳ 298,00 |
AED 25 | ৳ 744,99 |
AED 50 | ৳ 1.489,98 |
AED 100 | ৳ 2.979,95 |
AED 250 | ৳ 7.449,88 |
AED 500 | ৳ 14.900 |
AED 1.000 | ৳ 29.800 |
AED 5.000 | ৳ 148.998 |
AED 10.000 | ৳ 297.995 |
AED 25.000 | ৳ 744.988 |
AED 50.000 | ৳ 1.489.976 |
AED 100.000 | ৳ 2.979.952 |
AED 500.000 | ৳ 14.899.758 |