Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,03140 | AED 0,03349 | 6,19% |
3 tháng | AED 0,03140 | AED 0,03356 | 6,16% |
1 năm | AED 0,03140 | AED 0,03454 | 8,40% |
2 năm | AED 0,03140 | AED 0,04253 | 26,18% |
3 năm | AED 0,03140 | AED 0,04357 | 27,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
৳ 100 | AED 3,1389 |
৳ 500 | AED 15,694 |
৳ 1.000 | AED 31,389 |
৳ 2.500 | AED 78,472 |
৳ 5.000 | AED 156,94 |
৳ 10.000 | AED 313,89 |
৳ 25.000 | AED 784,72 |
৳ 50.000 | AED 1.569,44 |
৳ 100.000 | AED 3.138,88 |
৳ 500.000 | AED 15.694 |
৳ 1.000.000 | AED 31.389 |
৳ 2.500.000 | AED 78.472 |
৳ 5.000.000 | AED 156.944 |
৳ 10.000.000 | AED 313.888 |
৳ 50.000.000 | AED 1.569.438 |