Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / AED Đảo
=
AED
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,03140 AED 0,03349 6,19%
3 tháng AED 0,03140 AED 0,03356 6,16%
1 năm AED 0,03140 AED 0,03454 8,40%
2 năm AED 0,03140 AED 0,04253 26,18%
3 năm AED 0,03140 AED 0,04357 27,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
100AED 3,1389
500AED 15,694
1.000AED 31,389
2.500AED 78,472
5.000AED 156,94
10.000AED 313,89
25.000AED 784,72
50.000AED 1.569,44
100.000AED 3.138,88
500.000AED 15.694
1.000.000AED 31.389
2.500.000AED 78.472
5.000.000AED 156.944
10.000.000AED 313.888
50.000.000AED 1.569.438