Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | .د.ب 0,1026 | .د.ب 0,1028 | 0,005% |
3 tháng | .د.ب 0,1026 | .د.ب 0,1028 | 0,003% |
1 năm | .د.ب 0,1024 | .د.ب 0,1029 | 0,02% |
2 năm | .د.ب 0,1024 | .د.ب 0,1029 | 0,03% |
3 năm | .د.ب 0,1014 | .د.ب 0,1029 | 0,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Dinar Bahrain (BHD) |
د.إ 100 | .د.ب 10,237 |
د.إ 500 | .د.ب 51,185 |
د.إ 1.000 | .د.ب 102,37 |
د.إ 2.500 | .د.ب 255,93 |
د.إ 5.000 | .د.ب 511,85 |
د.إ 10.000 | .د.ب 1.023,71 |
د.إ 25.000 | .د.ب 2.559,27 |
د.إ 50.000 | .د.ب 5.118,54 |
د.إ 100.000 | .د.ب 10.237 |
د.إ 500.000 | .د.ب 51.185 |
د.إ 1.000.000 | .د.ب 102.371 |
د.إ 2.500.000 | .د.ب 255.927 |
د.إ 5.000.000 | .د.ب 511.854 |
د.إ 10.000.000 | .د.ب 1.023.707 |
د.إ 50.000.000 | .د.ب 5.118.537 |