Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BHD Đảo
د.إ
=
.د.ب
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng .د.ب 0,1026 .د.ب 0,1028 0,005%
3 tháng .د.ب 0,1026 .د.ب 0,1028 0,003%
1 năm .د.ب 0,1024 .د.ب 0,1029 0,02%
2 năm .د.ب 0,1024 .د.ب 0,1029 0,03%
3 năm .د.ب 0,1014 .د.ب 0,1029 0,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Dinar Bahrain (BHD)
د.إ 100.د.ب 10,237
د.إ 500.د.ب 51,185
د.إ 1.000.د.ب 102,37
د.إ 2.500.د.ب 255,93
د.إ 5.000.د.ب 511,85
د.إ 10.000.د.ب 1.023,71
د.إ 25.000.د.ب 2.559,27
د.إ 50.000.د.ب 5.118,54
د.إ 100.000.د.ب 10.237
د.إ 500.000.د.ب 51.185
د.إ 1.000.000.د.ب 102.371
د.إ 2.500.000.د.ب 255.927
د.إ 5.000.000.د.ب 511.854
د.إ 10.000.000.د.ب 1.023.707
د.إ 50.000.000.د.ب 5.118.537