Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / AED Đảo
BD
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 9,7665 AED 9,7684 0,02%
3 tháng AED 9,7665 AED 9,7687 0,002%
1 năm AED 9,7654 AED 9,7689 0,02%
2 năm AED 9,7516 AED 9,7746 0,04%
3 năm AED 9,7516 AED 9,8638 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
BD 1AED 9,7684
BD 5AED 48,842
BD 10AED 97,684
BD 25AED 244,21
BD 50AED 488,42
BD 100AED 976,84
BD 250AED 2.442,09
BD 500AED 4.884,18
BD 1.000AED 9.768,35
BD 5.000AED 48.842
BD 10.000AED 97.684
BD 25.000AED 244.209
BD 50.000AED 488.418
BD 100.000AED 976.835
BD 500.000AED 4.884.175