Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / BTN Đảo
AED
=
Nu.
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 22,625 Nu. 22,850 0,24%
3 tháng Nu. 22,410 Nu. 22,850 0,63%
1 năm Nu. 22,169 Nu. 22,889 2,10%
2 năm Nu. 20,650 Nu. 22,889 8,75%
3 năm Nu. 19,695 Nu. 22,889 12,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Ngultrum Bhutan (BTN)
AED 1Nu. 22,701
AED 5Nu. 113,51
AED 10Nu. 227,01
AED 25Nu. 567,54
AED 50Nu. 1.135,07
AED 100Nu. 2.270,15
AED 250Nu. 5.675,37
AED 500Nu. 11.351
AED 1.000Nu. 22.701
AED 5.000Nu. 113.507
AED 10.000Nu. 227.015
AED 25.000Nu. 567.537
AED 50.000Nu. 1.135.073
AED 100.000Nu. 2.270.146
AED 500.000Nu. 11.350.731