Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,04396 | AED 0,04409 | 0,22% |
3 tháng | AED 0,04387 | AED 0,04443 | 0,42% |
1 năm | AED 0,04387 | AED 0,04489 | 0,92% |
2 năm | AED 0,04387 | AED 0,04738 | 6,93% |
3 năm | AED 0,04387 | AED 0,05067 | 12,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
Nu. 100 | AED 4,4092 |
Nu. 500 | AED 22,046 |
Nu. 1.000 | AED 44,092 |
Nu. 2.500 | AED 110,23 |
Nu. 5.000 | AED 220,46 |
Nu. 10.000 | AED 440,92 |
Nu. 25.000 | AED 1.102,30 |
Nu. 50.000 | AED 2.204,61 |
Nu. 100.000 | AED 4.409,22 |
Nu. 500.000 | AED 22.046 |
Nu. 1.000.000 | AED 44.092 |
Nu. 2.500.000 | AED 110.230 |
Nu. 5.000.000 | AED 220.461 |
Nu. 10.000.000 | AED 440.922 |
Nu. 50.000.000 | AED 2.204.608 |