Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AED Đảo
Nu.
=
AED
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,04396 AED 0,04409 0,22%
3 tháng AED 0,04387 AED 0,04443 0,42%
1 năm AED 0,04387 AED 0,04489 0,92%
2 năm AED 0,04387 AED 0,04738 6,93%
3 năm AED 0,04387 AED 0,05067 12,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Nu. 100AED 4,4092
Nu. 500AED 22,046
Nu. 1.000AED 44,092
Nu. 2.500AED 110,23
Nu. 5.000AED 220,46
Nu. 10.000AED 440,92
Nu. 25.000AED 1.102,30
Nu. 50.000AED 2.204,61
Nu. 100.000AED 4.409,22
Nu. 500.000AED 22.046
Nu. 1.000.000AED 44.092
Nu. 2.500.000AED 110.230
Nu. 5.000.000AED 220.461
Nu. 10.000.000AED 440.922
Nu. 50.000.000AED 2.204.608