Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 1,9660 | CN¥ 1,9733 | 0,29% |
3 tháng | CN¥ 1,9329 | CN¥ 1,9733 | 0,90% |
1 năm | CN¥ 1,8811 | CN¥ 1,9985 | 4,67% |
2 năm | CN¥ 1,7840 | CN¥ 1,9985 | 10,61% |
3 năm | CN¥ 1,7163 | CN¥ 1,9985 | 11,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
د.إ 1 | CN¥ 1,9730 |
د.إ 5 | CN¥ 9,8652 |
د.إ 10 | CN¥ 19,730 |
د.إ 25 | CN¥ 49,326 |
د.إ 50 | CN¥ 98,652 |
د.إ 100 | CN¥ 197,30 |
د.إ 250 | CN¥ 493,26 |
د.إ 500 | CN¥ 986,52 |
د.إ 1.000 | CN¥ 1.973,04 |
د.إ 5.000 | CN¥ 9.865,21 |
د.إ 10.000 | CN¥ 19.730 |
د.إ 25.000 | CN¥ 49.326 |
د.إ 50.000 | CN¥ 98.652 |
د.إ 100.000 | CN¥ 197.304 |
د.إ 500.000 | CN¥ 986.521 |