Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / CNY Đảo
د.إ
=
CN¥
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,9660 CN¥ 1,9733 0,29%
3 tháng CN¥ 1,9329 CN¥ 1,9733 0,90%
1 năm CN¥ 1,8811 CN¥ 1,9985 4,67%
2 năm CN¥ 1,7840 CN¥ 1,9985 10,61%
3 năm CN¥ 1,7163 CN¥ 1,9985 11,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
د.إ 1CN¥ 1,9730
د.إ 5CN¥ 9,8652
د.إ 10CN¥ 19,730
د.إ 25CN¥ 49,326
د.إ 50CN¥ 98,652
د.إ 100CN¥ 197,30
د.إ 250CN¥ 493,26
د.إ 500CN¥ 986,52
د.إ 1.000CN¥ 1.973,04
د.إ 5.000CN¥ 9.865,21
د.إ 10.000CN¥ 19.730
د.إ 25.000CN¥ 49.326
د.إ 50.000CN¥ 98.652
د.إ 100.000CN¥ 197.304
د.إ 500.000CN¥ 986.521