Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AED Đảo
CN¥
=
AED
29/04/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,5068 AED 0,5079 0,16%
3 tháng AED 0,5068 AED 0,5174 1,97%
1 năm AED 0,5004 AED 0,5316 4,56%
2 năm AED 0,5004 AED 0,5559 8,75%
3 năm AED 0,5004 AED 0,5826 10,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
CN¥ 1AED 0,5071
CN¥ 5AED 2,5354
CN¥ 10AED 5,0708
CN¥ 25AED 12,677
CN¥ 50AED 25,354
CN¥ 100AED 50,708
CN¥ 250AED 126,77
CN¥ 500AED 253,54
CN¥ 1.000AED 507,08
CN¥ 5.000AED 2.535,42
CN¥ 10.000AED 5.070,83
CN¥ 25.000AED 12.677
CN¥ 50.000AED 25.354
CN¥ 100.000AED 50.708
CN¥ 500.000AED 253.542