Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 6,5351 | ₱ 6,5351 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 6,5351 | ₱ 6,5351 | 0,00% |
1 năm | ₱ 6,5351 | ₱ 6,5351 | 0,00% |
2 năm | ₱ 6,5350 | ₱ 6,5351 | 0,00% |
3 năm | ₱ 6,5349 | ₱ 6,5353 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Peso Cuba (CUP) |
AED 1 | ₱ 6,5351 |
AED 5 | ₱ 32,675 |
AED 10 | ₱ 65,351 |
AED 25 | ₱ 163,38 |
AED 50 | ₱ 326,75 |
AED 100 | ₱ 653,51 |
AED 250 | ₱ 1.633,76 |
AED 500 | ₱ 3.267,53 |
AED 1.000 | ₱ 6.535,06 |
AED 5.000 | ₱ 32.675 |
AED 10.000 | ₱ 65.351 |
AED 25.000 | ₱ 163.376 |
AED 50.000 | ₱ 326.753 |
AED 100.000 | ₱ 653.506 |
AED 500.000 | ₱ 3.267.529 |