Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,1530 | AED 0,1530 | 0,00% |
3 tháng | AED 0,1530 | AED 0,1530 | 0,00% |
1 năm | AED 0,1530 | AED 0,1530 | 0,00% |
2 năm | AED 0,1530 | AED 0,1530 | 0,00% |
3 năm | AED 0,1530 | AED 0,1530 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₱ 100 | AED 15,302 |
₱ 500 | AED 76,510 |
₱ 1.000 | AED 153,02 |
₱ 2.500 | AED 382,55 |
₱ 5.000 | AED 765,10 |
₱ 10.000 | AED 1.530,21 |
₱ 25.000 | AED 3.825,52 |
₱ 50.000 | AED 7.651,04 |
₱ 100.000 | AED 15.302 |
₱ 500.000 | AED 76.510 |
₱ 1.000.000 | AED 153.021 |
₱ 2.500.000 | AED 382.552 |
₱ 5.000.000 | AED 765.104 |
₱ 10.000.000 | AED 1.530.208 |
₱ 50.000.000 | AED 7.651.042 |