Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,3420 | Kč 6,4847 | 0,10% |
3 tháng | Kč 6,2296 | Kč 6,4847 | 2,46% |
1 năm | Kč 5,7452 | Kč 6,4847 | 9,50% |
2 năm | Kč 5,7452 | Kč 7,0172 | 0,30% |
3 năm | Kč 5,6591 | Kč 7,0172 | 9,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Koruna Séc (CZK) |
AED 1 | Kč 6,3848 |
AED 5 | Kč 31,924 |
AED 10 | Kč 63,848 |
AED 25 | Kč 159,62 |
AED 50 | Kč 319,24 |
AED 100 | Kč 638,48 |
AED 250 | Kč 1.596,21 |
AED 500 | Kč 3.192,42 |
AED 1.000 | Kč 6.384,83 |
AED 5.000 | Kč 31.924 |
AED 10.000 | Kč 63.848 |
AED 25.000 | Kč 159.621 |
AED 50.000 | Kč 319.242 |
AED 100.000 | Kč 638.483 |
AED 500.000 | Kč 3.192.415 |