Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / CZK Đảo
AED
=
29/04/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3420 6,4847 0,10%
3 tháng 6,2296 6,4847 2,46%
1 năm 5,7452 6,4847 9,50%
2 năm 5,7452 7,0172 0,30%
3 năm 5,6591 7,0172 9,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Koruna Séc (CZK)
AED 1 6,3848
AED 5 31,924
AED 10 63,848
AED 25 159,62
AED 50 319,24
AED 100 638,48
AED 250 1.596,21
AED 500 3.192,42
AED 1.000 6.384,83
AED 5.000 31.924
AED 10.000 63.848
AED 25.000 159.621
AED 50.000 319.242
AED 100.000 638.483
AED 500.000 3.192.415