Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,1542 | AED 0,1587 | 2,25% |
3 tháng | AED 0,1542 | AED 0,1592 | 1,12% |
1 năm | AED 0,1542 | AED 0,1741 | 7,00% |
2 năm | AED 0,1425 | AED 0,1741 | 4,24% |
3 năm | AED 0,1425 | AED 0,1767 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
Kč 100 | AED 15,877 |
Kč 500 | AED 79,384 |
Kč 1.000 | AED 158,77 |
Kč 2.500 | AED 396,92 |
Kč 5.000 | AED 793,84 |
Kč 10.000 | AED 1.587,68 |
Kč 25.000 | AED 3.969,19 |
Kč 50.000 | AED 7.938,38 |
Kč 100.000 | AED 15.877 |
Kč 500.000 | AED 79.384 |
Kč 1.000.000 | AED 158.768 |
Kč 2.500.000 | AED 396.919 |
Kč 5.000.000 | AED 793.838 |
Kč 10.000.000 | AED 1.587.676 |
Kč 50.000.000 | AED 7.938.381 |