Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / AED Đảo
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,1542 AED 0,1587 2,25%
3 tháng AED 0,1542 AED 0,1592 1,12%
1 năm AED 0,1542 AED 0,1741 7,00%
2 năm AED 0,1425 AED 0,1741 4,24%
3 năm AED 0,1425 AED 0,1767 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
100AED 15,877
500AED 79,384
1.000AED 158,77
2.500AED 396,92
5.000AED 793,84
10.000AED 1.587,68
25.000AED 3.969,19
50.000AED 7.938,38
100.000AED 15.877
500.000AED 79.384
1.000.000AED 158.768
2.500.000AED 396.919
5.000.000AED 793.838
10.000.000AED 1.587.676
50.000.000AED 7.938.381