Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,2505 | € 0,2562 | 0,57% |
3 tháng | € 0,2488 | € 0,2562 | 0,02% |
1 năm | € 0,2418 | € 0,2599 | 2,57% |
2 năm | € 0,2418 | € 0,2844 | 2,06% |
3 năm | € 0,2222 | € 0,2844 | 13,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Euro (EUR) |
AED 100 | € 25,328 |
AED 500 | € 126,64 |
AED 1.000 | € 253,28 |
AED 2.500 | € 633,21 |
AED 5.000 | € 1.266,42 |
AED 10.000 | € 2.532,83 |
AED 25.000 | € 6.332,09 |
AED 50.000 | € 12.664 |
AED 100.000 | € 25.328 |
AED 500.000 | € 126.642 |
AED 1.000.000 | € 253.283 |
AED 2.500.000 | € 633.209 |
AED 5.000.000 | € 1.266.417 |
AED 10.000.000 | € 2.532.834 |
AED 50.000.000 | € 12.664.172 |