Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AED Đảo
=
AED
30/04/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 3,9025 AED 3,9914 0,59%
3 tháng AED 3,9025 AED 4,0189 1,13%
1 năm AED 3,8479 AED 4,1350 2,64%
2 năm AED 3,5167 AED 4,1350 1,80%
3 năm AED 3,5167 AED 4,5007 11,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1AED 3,9358
5AED 19,679
10AED 39,358
25AED 98,395
50AED 196,79
100AED 393,58
250AED 983,95
500AED 1.967,91
1.000AED 3.935,81
5.000AED 19.679
10.000AED 39.358
25.000AED 98.395
50.000AED 196.791
100.000AED 393.581
500.000AED 1.967.907