Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 3,9025 | AED 3,9914 | 0,59% |
3 tháng | AED 3,9025 | AED 4,0189 | 1,13% |
1 năm | AED 3,8479 | AED 4,1350 | 2,64% |
2 năm | AED 3,5167 | AED 4,1350 | 1,80% |
3 năm | AED 3,5167 | AED 4,5007 | 11,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
€ 1 | AED 3,9358 |
€ 5 | AED 19,679 |
€ 10 | AED 39,358 |
€ 25 | AED 98,395 |
€ 50 | AED 196,79 |
€ 100 | AED 393,58 |
€ 250 | AED 983,95 |
€ 500 | AED 1.967,91 |
€ 1.000 | AED 3.935,81 |
€ 5.000 | AED 19.679 |
€ 10.000 | AED 39.358 |
€ 25.000 | AED 98.395 |
€ 50.000 | AED 196.791 |
€ 100.000 | AED 393.581 |
€ 500.000 | AED 1.967.907 |