Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,7243 | ₾ 0,7379 | 1,11% |
3 tháng | ₾ 0,7175 | ₾ 0,7379 | 0,19% |
1 năm | ₾ 0,6753 | ₾ 0,7393 | 6,77% |
2 năm | ₾ 0,6753 | ₾ 0,8332 | 12,17% |
3 năm | ₾ 0,6753 | ₾ 0,9447 | 22,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Kari Gruzia (GEL) |
AED 1 | ₾ 0,7289 |
AED 5 | ₾ 3,6446 |
AED 10 | ₾ 7,2893 |
AED 25 | ₾ 18,223 |
AED 50 | ₾ 36,446 |
AED 100 | ₾ 72,893 |
AED 250 | ₾ 182,23 |
AED 500 | ₾ 364,46 |
AED 1.000 | ₾ 728,93 |
AED 5.000 | ₾ 3.644,63 |
AED 10.000 | ₾ 7.289,26 |
AED 25.000 | ₾ 18.223 |
AED 50.000 | ₾ 36.446 |
AED 100.000 | ₾ 72.893 |
AED 500.000 | ₾ 364.463 |