Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 1,3678 | AED 1,3806 | 0,00% |
3 tháng | AED 1,3552 | AED 1,3937 | 0,75% |
1 năm | AED 1,3527 | AED 1,4516 | 3,56% |
2 năm | AED 1,2273 | AED 1,4808 | 11,02% |
3 năm | AED 1,0834 | AED 1,4808 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₾ 1 | AED 1,3000 |
₾ 5 | AED 6,5000 |
₾ 10 | AED 13,000 |
₾ 25 | AED 32,500 |
₾ 50 | AED 65,000 |
₾ 100 | AED 130,00 |
₾ 250 | AED 325,00 |
₾ 500 | AED 650,00 |
₾ 1.000 | AED 1.300,00 |
₾ 5.000 | AED 6.500,00 |
₾ 10.000 | AED 13.000 |
₾ 25.000 | AED 32.500 |
₾ 50.000 | AED 65.000 |
₾ 100.000 | AED 130.000 |
₾ 500.000 | AED 650.000 |