Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / GHS Đảo
د.إ
=
GH₵
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 3,5894 GH₵ 3,6818 2,57%
3 tháng GH₵ 3,3340 GH₵ 3,6818 8,98%
1 năm GH₵ 2,8700 GH₵ 3,6818 13,39%
2 năm GH₵ 2,0304 GH₵ 3,9776 78,28%
3 năm GH₵ 1,5590 GH₵ 3,9776 133,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Cedi Ghana (GHS)
د.إ 1GH₵ 3,6862
د.إ 5GH₵ 18,431
د.إ 10GH₵ 36,862
د.إ 25GH₵ 92,156
د.إ 50GH₵ 184,31
د.إ 100GH₵ 368,62
د.إ 250GH₵ 921,56
د.إ 500GH₵ 1.843,11
د.إ 1.000GH₵ 3.686,23
د.إ 5.000GH₵ 18.431
د.إ 10.000GH₵ 36.862
د.إ 25.000GH₵ 92.156
د.إ 50.000GH₵ 184.311
د.إ 100.000GH₵ 368.623
د.إ 500.000GH₵ 1.843.114