Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AED Đảo
GH₵
=
AED
10/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,2645 AED 0,2738 3,41%
3 tháng AED 0,2645 AED 0,2965 10,82%
1 năm AED 0,2645 AED 0,3484 14,95%
2 năm AED 0,2514 AED 0,4884 45,86%
3 năm AED 0,2514 AED 0,6414 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
GH₵ 100AED 26,436
GH₵ 500AED 132,18
GH₵ 1.000AED 264,36
GH₵ 2.500AED 660,89
GH₵ 5.000AED 1.321,78
GH₵ 10.000AED 2.643,55
GH₵ 25.000AED 6.608,88
GH₵ 50.000AED 13.218
GH₵ 100.000AED 26.436
GH₵ 500.000AED 132.178
GH₵ 1.000.000AED 264.355
GH₵ 2.500.000AED 660.888
GH₵ 5.000.000AED 1.321.775
GH₵ 10.000.000AED 2.643.550
GH₵ 50.000.000AED 13.217.750