Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / HKD Đảo
AED
=
HK$
28/04/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 2,1303 HK$ 2,1338 0,06%
3 tháng HK$ 2,1273 HK$ 2,1338 0,20%
1 năm HK$ 2,1213 HK$ 2,1375 0,28%
2 năm HK$ 2,1147 HK$ 2,1376 0,24%
3 năm HK$ 2,1124 HK$ 2,1376 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Đô la Hồng Kông (HKD)
AED 1HK$ 2,1318
AED 5HK$ 10,659
AED 10HK$ 21,318
AED 25HK$ 53,295
AED 50HK$ 106,59
AED 100HK$ 213,18
AED 250HK$ 532,95
AED 500HK$ 1.065,90
AED 1.000HK$ 2.131,79
AED 5.000HK$ 10.659
AED 10.000HK$ 21.318
AED 25.000HK$ 53.295
AED 50.000HK$ 106.590
AED 100.000HK$ 213.179
AED 500.000HK$ 1.065.895