Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 2,1303 | HK$ 2,1338 | 0,06% |
3 tháng | HK$ 2,1273 | HK$ 2,1338 | 0,20% |
1 năm | HK$ 2,1213 | HK$ 2,1375 | 0,28% |
2 năm | HK$ 2,1147 | HK$ 2,1376 | 0,24% |
3 năm | HK$ 2,1124 | HK$ 2,1376 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
AED 1 | HK$ 2,1318 |
AED 5 | HK$ 10,659 |
AED 10 | HK$ 21,318 |
AED 25 | HK$ 53,295 |
AED 50 | HK$ 106,59 |
AED 100 | HK$ 213,18 |
AED 250 | HK$ 532,95 |
AED 500 | HK$ 1.065,90 |
AED 1.000 | HK$ 2.131,79 |
AED 5.000 | HK$ 10.659 |
AED 10.000 | HK$ 21.318 |
AED 25.000 | HK$ 53.295 |
AED 50.000 | HK$ 106.590 |
AED 100.000 | HK$ 213.179 |
AED 500.000 | HK$ 1.065.895 |