Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / AED Đảo
HK$
=
AED
29/04/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,4686 AED 0,4694 0,06%
3 tháng AED 0,4686 AED 0,4701 0,20%
1 năm AED 0,4678 AED 0,4714 0,28%
2 năm AED 0,4678 AED 0,4729 0,24%
3 năm AED 0,4678 AED 0,4734 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
HK$ 10AED 4,6934
HK$ 50AED 23,467
HK$ 100AED 46,934
HK$ 250AED 117,33
HK$ 500AED 234,67
HK$ 1.000AED 469,34
HK$ 2.500AED 1.173,35
HK$ 5.000AED 2.346,70
HK$ 10.000AED 4.693,39
HK$ 50.000AED 23.467
HK$ 100.000AED 46.934
HK$ 250.000AED 117.335
HK$ 500.000AED 234.670
HK$ 1.000.000AED 469.339
HK$ 5.000.000AED 2.346.697