Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,4686 | AED 0,4694 | 0,06% |
3 tháng | AED 0,4686 | AED 0,4701 | 0,20% |
1 năm | AED 0,4678 | AED 0,4714 | 0,28% |
2 năm | AED 0,4678 | AED 0,4729 | 0,24% |
3 năm | AED 0,4678 | AED 0,4734 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
HK$ 10 | AED 4,6934 |
HK$ 50 | AED 23,467 |
HK$ 100 | AED 46,934 |
HK$ 250 | AED 117,33 |
HK$ 500 | AED 234,67 |
HK$ 1.000 | AED 469,34 |
HK$ 2.500 | AED 1.173,35 |
HK$ 5.000 | AED 2.346,70 |
HK$ 10.000 | AED 4.693,39 |
HK$ 50.000 | AED 23.467 |
HK$ 100.000 | AED 46.934 |
HK$ 250.000 | AED 117.335 |
HK$ 500.000 | AED 234.670 |
HK$ 1.000.000 | AED 469.339 |
HK$ 5.000.000 | AED 2.346.697 |