Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / INR Đảo
د.إ
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22,656 22,780 0,001%
3 tháng 22,512 22,796 0,24%
1 năm 22,249 22,796 1,88%
2 năm 20,758 22,796 8,87%
3 năm 19,737 22,796 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Rupee Ấn Độ (INR)
د.إ 1 22,710
د.إ 5 113,55
د.إ 10 227,10
د.إ 25 567,75
د.إ 50 1.135,50
د.إ 100 2.271,00
د.إ 250 5.677,50
د.إ 500 11.355
د.إ 1.000 22.710
د.إ 5.000 113.550
د.إ 10.000 227.100
د.إ 25.000 567.750
د.إ 50.000 1.135.500
د.إ 100.000 2.270.999
د.إ 500.000 11.354.996