Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / AED Đảo
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,04390 AED 0,04414 0,003%
3 tháng AED 0,04387 AED 0,04442 0,46%
1 năm AED 0,04387 AED 0,04495 2,01%
2 năm AED 0,04387 AED 0,04818 8,48%
3 năm AED 0,04387 AED 0,05067 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
100AED 4,4045
500AED 22,023
1.000AED 44,045
2.500AED 110,11
5.000AED 220,23
10.000AED 440,45
25.000AED 1.101,13
50.000AED 2.202,26
100.000AED 4.404,52
500.000AED 22.023
1.000.000AED 44.045
2.500.000AED 110.113
5.000.000AED 220.226
10.000.000AED 440.452
50.000.000AED 2.202.262