Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,04390 | AED 0,04414 | 0,003% |
3 tháng | AED 0,04387 | AED 0,04442 | 0,46% |
1 năm | AED 0,04387 | AED 0,04495 | 2,01% |
2 năm | AED 0,04387 | AED 0,04818 | 8,48% |
3 năm | AED 0,04387 | AED 0,05067 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₹ 100 | AED 4,4045 |
₹ 500 | AED 22,023 |
₹ 1.000 | AED 44,045 |
₹ 2.500 | AED 110,11 |
₹ 5.000 | AED 220,23 |
₹ 10.000 | AED 440,45 |
₹ 25.000 | AED 1.101,13 |
₹ 50.000 | AED 2.202,26 |
₹ 100.000 | AED 4.404,52 |
₹ 500.000 | AED 22.023 |
₹ 1.000.000 | AED 44.045 |
₹ 2.500.000 | AED 110.113 |
₹ 5.000.000 | AED 220.226 |
₹ 10.000.000 | AED 440.452 |
₹ 50.000.000 | AED 2.202.262 |