Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / JPY Đảo
AED
=
JP¥
29/04/2024 7:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 41,172 JP¥ 42,700 3,71%
3 tháng JP¥ 39,921 JP¥ 42,700 6,08%
1 năm JP¥ 36,376 JP¥ 42,700 17,39%
2 năm JP¥ 34,516 JP¥ 42,700 22,58%
3 năm JP¥ 29,489 JP¥ 42,700 44,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Yên Nhật (JPY)
AED 1JP¥ 42,589
AED 5JP¥ 212,95
AED 10JP¥ 425,89
AED 25JP¥ 1.064,73
AED 50JP¥ 2.129,46
AED 100JP¥ 4.258,91
AED 250JP¥ 10.647
AED 500JP¥ 21.295
AED 1.000JP¥ 42.589
AED 5.000JP¥ 212.946
AED 10.000JP¥ 425.891
AED 25.000JP¥ 1.064.728
AED 50.000JP¥ 2.129.456
AED 100.000JP¥ 4.258.912
AED 500.000JP¥ 21.294.558