Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 41,172 | JP¥ 42,700 | 3,71% |
3 tháng | JP¥ 39,921 | JP¥ 42,700 | 6,08% |
1 năm | JP¥ 36,376 | JP¥ 42,700 | 17,39% |
2 năm | JP¥ 34,516 | JP¥ 42,700 | 22,58% |
3 năm | JP¥ 29,489 | JP¥ 42,700 | 44,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Yên Nhật (JPY) |
AED 1 | JP¥ 42,589 |
AED 5 | JP¥ 212,95 |
AED 10 | JP¥ 425,89 |
AED 25 | JP¥ 1.064,73 |
AED 50 | JP¥ 2.129,46 |
AED 100 | JP¥ 4.258,91 |
AED 250 | JP¥ 10.647 |
AED 500 | JP¥ 21.295 |
AED 1.000 | JP¥ 42.589 |
AED 5.000 | JP¥ 212.946 |
AED 10.000 | JP¥ 425.891 |
AED 25.000 | JP¥ 1.064.728 |
AED 50.000 | JP¥ 2.129.456 |
AED 100.000 | JP¥ 4.258.912 |
AED 500.000 | JP¥ 21.294.558 |