Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AED Đảo
JP¥
=
AED
06/05/2024 1:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,02326 AED 0,02427 0,91%
3 tháng AED 0,02326 AED 0,02504 3,05%
1 năm AED 0,02326 AED 0,02736 12,16%
2 năm AED 0,02326 AED 0,02897 15,10%
3 năm AED 0,02326 AED 0,03379 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
JP¥ 100AED 2,3906
JP¥ 500AED 11,953
JP¥ 1.000AED 23,906
JP¥ 2.500AED 59,765
JP¥ 5.000AED 119,53
JP¥ 10.000AED 239,06
JP¥ 25.000AED 597,65
JP¥ 50.000AED 1.195,29
JP¥ 100.000AED 2.390,58
JP¥ 500.000AED 11.953
JP¥ 1.000.000AED 23.906
JP¥ 2.500.000AED 59.765
JP¥ 5.000.000AED 119.529
JP¥ 10.000.000AED 239.058
JP¥ 50.000.000AED 1.195.292