Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,02326 | AED 0,02427 | 0,91% |
3 tháng | AED 0,02326 | AED 0,02504 | 3,05% |
1 năm | AED 0,02326 | AED 0,02736 | 12,16% |
2 năm | AED 0,02326 | AED 0,02897 | 15,10% |
3 năm | AED 0,02326 | AED 0,03379 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
JP¥ 100 | AED 2,3906 |
JP¥ 500 | AED 11,953 |
JP¥ 1.000 | AED 23,906 |
JP¥ 2.500 | AED 59,765 |
JP¥ 5.000 | AED 119,53 |
JP¥ 10.000 | AED 239,06 |
JP¥ 25.000 | AED 597,65 |
JP¥ 50.000 | AED 1.195,29 |
JP¥ 100.000 | AED 2.390,58 |
JP¥ 500.000 | AED 11.953 |
JP¥ 1.000.000 | AED 23.906 |
JP¥ 2.500.000 | AED 59.765 |
JP¥ 5.000.000 | AED 119.529 |
JP¥ 10.000.000 | AED 239.058 |
JP¥ 50.000.000 | AED 1.195.292 |