Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / KHR Đảo
د.إ
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.093,52 1.112,47 0,16%
3 tháng 1.093,02 1.123,43 0,83%
1 năm 1.093,02 1.139,58 0,97%
2 năm 1.093,02 1.140,36 0,33%
3 năm 1.089,76 1.140,36 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Riel Campuchia (KHR)
د.إ 1 1.105,52
د.إ 5 5.527,58
د.إ 10 11.055
د.إ 25 27.638
د.إ 50 55.276
د.إ 100 110.552
د.إ 250 276.379
د.إ 500 552.758
د.إ 1.000 1.105.516
د.إ 5.000 5.527.582
د.إ 10.000 11.055.164
د.إ 25.000 27.637.910
د.إ 50.000 55.275.821
د.إ 100.000 110.551.641
د.إ 500.000 552.758.206