Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 366,90 | ₩ 379,23 | 0,85% |
3 tháng | ₩ 356,56 | ₩ 379,23 | 1,97% |
1 năm | ₩ 343,31 | ₩ 379,23 | 2,67% |
2 năm | ₩ 333,27 | ₩ 392,89 | 7,37% |
3 năm | ₩ 301,84 | ₩ 392,89 | 20,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Won Hàn Quốc (KRW) |
AED 1 | ₩ 369,24 |
AED 5 | ₩ 1.846,22 |
AED 10 | ₩ 3.692,43 |
AED 25 | ₩ 9.231,08 |
AED 50 | ₩ 18.462 |
AED 100 | ₩ 36.924 |
AED 250 | ₩ 92.311 |
AED 500 | ₩ 184.622 |
AED 1.000 | ₩ 369.243 |
AED 5.000 | ₩ 1.846.215 |
AED 10.000 | ₩ 3.692.430 |
AED 25.000 | ₩ 9.231.075 |
AED 50.000 | ₩ 18.462.150 |
AED 100.000 | ₩ 36.924.301 |
AED 500.000 | ₩ 184.621.504 |