Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,002637 | AED 0,002726 | 2,18% |
3 tháng | AED 0,002637 | AED 0,002805 | 3,33% |
1 năm | AED 0,002637 | AED 0,002913 | 2,90% |
2 năm | AED 0,002545 | AED 0,003001 | 8,25% |
3 năm | AED 0,002545 | AED 0,003313 | 18,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₩ 1.000 | AED 2,6537 |
₩ 5.000 | AED 13,269 |
₩ 10.000 | AED 26,537 |
₩ 25.000 | AED 66,343 |
₩ 50.000 | AED 132,69 |
₩ 100.000 | AED 265,37 |
₩ 250.000 | AED 663,43 |
₩ 500.000 | AED 1.326,87 |
₩ 1.000.000 | AED 2.653,73 |
₩ 5.000.000 | AED 13.269 |
₩ 10.000.000 | AED 26.537 |
₩ 25.000.000 | AED 66.343 |
₩ 50.000.000 | AED 132.687 |
₩ 100.000.000 | AED 265.373 |
₩ 500.000.000 | AED 1.326.866 |