Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / AED Đảo
=
AED
30/04/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,002637 AED 0,002726 2,18%
3 tháng AED 0,002637 AED 0,002805 3,33%
1 năm AED 0,002637 AED 0,002913 2,90%
2 năm AED 0,002545 AED 0,003001 8,25%
3 năm AED 0,002545 AED 0,003313 18,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1.000AED 2,6537
5.000AED 13,269
10.000AED 26,537
25.000AED 66,343
50.000AED 132,69
100.000AED 265,37
250.000AED 663,43
500.000AED 1.326,87
1.000.000AED 2.653,73
5.000.000AED 13.269
10.000.000AED 26.537
25.000.000AED 66.343
50.000.000AED 132.687
100.000.000AED 265.373
500.000.000AED 1.326.866