Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 120,25 | ₸ 122,55 | 0,99% |
3 tháng | ₸ 120,25 | ₸ 124,31 | 3,02% |
1 năm | ₸ 119,59 | ₸ 131,03 | 0,31% |
2 năm | ₸ 112,51 | ₸ 132,79 | 0,67% |
3 năm | ₸ 112,51 | ₸ 143,65 | 2,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
AED 1 | ₸ 120,98 |
AED 5 | ₸ 604,88 |
AED 10 | ₸ 1.209,76 |
AED 25 | ₸ 3.024,41 |
AED 50 | ₸ 6.048,81 |
AED 100 | ₸ 12.098 |
AED 250 | ₸ 30.244 |
AED 500 | ₸ 60.488 |
AED 1.000 | ₸ 120.976 |
AED 5.000 | ₸ 604.881 |
AED 10.000 | ₸ 1.209.762 |
AED 25.000 | ₸ 3.024.406 |
AED 50.000 | ₸ 6.048.812 |
AED 100.000 | ₸ 12.097.624 |
AED 500.000 | ₸ 60.488.119 |