Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,008160 | AED 0,008381 | 2,04% |
3 tháng | AED 0,008107 | AED 0,008381 | 1,90% |
1 năm | AED 0,007632 | AED 0,008381 | 2,32% |
2 năm | AED 0,007531 | AED 0,008888 | 2,26% |
3 năm | AED 0,006962 | AED 0,008888 | 2,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₸ 1.000 | AED 8,3450 |
₸ 5.000 | AED 41,725 |
₸ 10.000 | AED 83,450 |
₸ 25.000 | AED 208,62 |
₸ 50.000 | AED 417,25 |
₸ 100.000 | AED 834,50 |
₸ 250.000 | AED 2.086,25 |
₸ 500.000 | AED 4.172,50 |
₸ 1.000.000 | AED 8.344,99 |
₸ 5.000.000 | AED 41.725 |
₸ 10.000.000 | AED 83.450 |
₸ 25.000.000 | AED 208.625 |
₸ 50.000.000 | AED 417.250 |
₸ 100.000.000 | AED 834.499 |
₸ 500.000.000 | AED 4.172.497 |