Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ل.ل 24.318 | ل.ل 24.443 | 0,27% |
3 tháng | ل.ل 4.068,59 | ل.ل 24.519 | 493,97% |
1 năm | ل.ل 4.060,23 | ل.ل 24.519 | 496,47% |
2 năm | ل.ل 402,62 | ل.ل 24.519 | 5.773,94% |
3 năm | ل.ل 392,77 | ل.ل 24.519 | 5.815,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Bảng Liban (LBP) |
د.إ 1 | ل.ل 410,44 |
د.إ 5 | ل.ل 2.052,18 |
د.إ 10 | ل.ل 4.104,36 |
د.إ 25 | ل.ل 10.261 |
د.إ 50 | ل.ل 20.522 |
د.إ 100 | ل.ل 41.044 |
د.إ 250 | ل.ل 102.609 |
د.إ 500 | ل.ل 205.218 |
د.إ 1.000 | ل.ل 410.436 |
د.إ 5.000 | ل.ل 2.052.179 |
د.إ 10.000 | ل.ل 4.104.359 |
د.إ 25.000 | ل.ل 10.260.897 |
د.إ 50.000 | ل.ل 20.521.795 |
د.إ 100.000 | ل.ل 41.043.589 |
د.إ 500.000 | ل.ل 205.217.946 |