Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / LBP Đảo
د.إ
=
ل.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ل.ل 24.318 ل.ل 24.443 0,27%
3 tháng ل.ل 4.068,59 ل.ل 24.519 493,97%
1 năm ل.ل 4.060,23 ل.ل 24.519 496,47%
2 năm ل.ل 402,62 ل.ل 24.519 5.773,94%
3 năm ل.ل 392,77 ل.ل 24.519 5.815,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Bảng Liban (LBP)
د.إ 1ل.ل 410,44
د.إ 5ل.ل 2.052,18
د.إ 10ل.ل 4.104,36
د.إ 25ل.ل 10.261
د.إ 50ل.ل 20.522
د.إ 100ل.ل 41.044
د.إ 250ل.ل 102.609
د.إ 500ل.ل 205.218
د.إ 1.000ل.ل 410.436
د.إ 5.000ل.ل 2.052.179
د.إ 10.000ل.ل 4.104.359
د.إ 25.000ل.ل 10.260.897
د.إ 50.000ل.ل 20.521.795
د.إ 100.000ل.ل 41.043.589
د.إ 500.000ل.ل 205.217.946