Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / AED Đảo
LL
=
AED
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,002436 AED 0,002436 0,02%
3 tháng AED 0,002436 AED 0,002437 0,002%
1 năm AED 0,002436 AED 0,002437 0,02%
2 năm AED 0,002435 AED 0,002438 0,002%
3 năm AED 0,002432 AED 0,002460 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
LL 1.000AED 2,4364
LL 5.000AED 12,182
LL 10.000AED 24,364
LL 25.000AED 60,911
LL 50.000AED 121,82
LL 100.000AED 243,64
LL 250.000AED 609,11
LL 500.000AED 1.218,22
LL 1.000.000AED 2.436,45
LL 5.000.000AED 12.182
LL 10.000.000AED 24.364
LL 25.000.000AED 60.911
LL 50.000.000AED 121.822
LL 100.000.000AED 243.645
LL 500.000.000AED 1.218.223