Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,002436 | AED 0,002436 | 0,02% |
3 tháng | AED 0,002436 | AED 0,002437 | 0,002% |
1 năm | AED 0,002436 | AED 0,002437 | 0,02% |
2 năm | AED 0,002435 | AED 0,002438 | 0,002% |
3 năm | AED 0,002432 | AED 0,002460 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
LL 1.000 | AED 2,4364 |
LL 5.000 | AED 12,182 |
LL 10.000 | AED 24,364 |
LL 25.000 | AED 60,911 |
LL 50.000 | AED 121,82 |
LL 100.000 | AED 243,64 |
LL 250.000 | AED 609,11 |
LL 500.000 | AED 1.218,22 |
LL 1.000.000 | AED 2.436,45 |
LL 5.000.000 | AED 12.182 |
LL 10.000.000 | AED 24.364 |
LL 25.000.000 | AED 60.911 |
LL 50.000.000 | AED 121.822 |
LL 100.000.000 | AED 243.645 |
LL 500.000.000 | AED 1.218.223 |