Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 80,693 | රු 82,318 | 1,06% |
3 tháng | රු 80,693 | රු 85,791 | 5,94% |
1 năm | රු 78,608 | රු 90,407 | 7,31% |
2 năm | රු 78,608 | රු 101,31 | 16,19% |
3 năm | රු 53,232 | රු 101,31 | 50,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
AED 1 | රු 80,909 |
AED 5 | රු 404,54 |
AED 10 | රු 809,09 |
AED 25 | රු 2.022,72 |
AED 50 | රු 4.045,44 |
AED 100 | රු 8.090,88 |
AED 250 | රු 20.227 |
AED 500 | රු 40.454 |
AED 1.000 | රු 80.909 |
AED 5.000 | රු 404.544 |
AED 10.000 | රු 809.088 |
AED 25.000 | රු 2.022.720 |
AED 50.000 | රු 4.045.440 |
AED 100.000 | රු 8.090.880 |
AED 500.000 | රු 40.454.400 |