Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / LKR Đảo
AED
=
රු
03/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 80,693 රු 82,318 1,06%
3 tháng රු 80,693 රු 85,791 5,94%
1 năm රු 78,608 රු 90,407 7,31%
2 năm රු 78,608 රු 101,31 16,19%
3 năm රු 53,232 රු 101,31 50,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Rupee Sri Lanka (LKR)
AED 1රු 80,909
AED 5රු 404,54
AED 10රු 809,09
AED 25රු 2.022,72
AED 50රු 4.045,44
AED 100රු 8.090,88
AED 250රු 20.227
AED 500රු 40.454
AED 1.000රු 80.909
AED 5.000රු 404.544
AED 10.000රු 809.088
AED 25.000රු 2.022.720
AED 50.000රු 4.045.440
AED 100.000රු 8.090.880
AED 500.000රු 40.454.400