Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,01215 | AED 0,01239 | 0,26% |
3 tháng | AED 0,01175 | AED 0,01239 | 4,46% |
1 năm | AED 0,01106 | AED 0,01272 | 5,28% |
2 năm | AED 0,009909 | AED 0,01272 | 19,95% |
3 năm | AED 0,009871 | AED 0,01867 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
රු 100 | AED 1,2274 |
රු 500 | AED 6,1369 |
රු 1.000 | AED 12,274 |
රු 2.500 | AED 30,684 |
රු 5.000 | AED 61,369 |
රු 10.000 | AED 122,74 |
රු 25.000 | AED 306,84 |
රු 50.000 | AED 613,69 |
රු 100.000 | AED 1.227,37 |
රු 500.000 | AED 6.136,86 |
රු 1.000.000 | AED 12.274 |
රු 2.500.000 | AED 30.684 |
රු 5.000.000 | AED 61.369 |
රු 10.000.000 | AED 122.737 |
රු 50.000.000 | AED 613.686 |