Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AED Đảo
රු
=
AED
14/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,01215 AED 0,01239 0,26%
3 tháng AED 0,01175 AED 0,01239 4,46%
1 năm AED 0,01106 AED 0,01272 5,28%
2 năm AED 0,009909 AED 0,01272 19,95%
3 năm AED 0,009871 AED 0,01867 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
රු 100AED 1,2274
රු 500AED 6,1369
රු 1.000AED 12,274
රු 2.500AED 30,684
රු 5.000AED 61,369
රු 10.000AED 122,74
රු 25.000AED 306,84
රු 50.000AED 613,69
රු 100.000AED 1.227,37
රු 500.000AED 6.136,86
රු 1.000.000AED 12.274
රු 2.500.000AED 30.684
රු 5.000.000AED 61.369
රු 10.000.000AED 122.737
රු 50.000.000AED 613.686