Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / MXN Đảo
د.إ
=
Mex$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,4364 Mex$ 4,7304 3,68%
3 tháng Mex$ 4,4364 Mex$ 4,7304 0,48%
1 năm Mex$ 4,4364 Mex$ 5,0064 5,01%
2 năm Mex$ 4,4364 Mex$ 5,6928 15,48%
3 năm Mex$ 4,4364 Mex$ 5,9484 13,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Peso Mexico (MXN)
د.إ 1Mex$ 4,6726
د.إ 5Mex$ 23,363
د.إ 10Mex$ 46,726
د.إ 25Mex$ 116,81
د.إ 50Mex$ 233,63
د.إ 100Mex$ 467,26
د.إ 250Mex$ 1.168,15
د.إ 500Mex$ 2.336,29
د.إ 1.000Mex$ 4.672,58
د.إ 5.000Mex$ 23.363
د.إ 10.000Mex$ 46.726
د.إ 25.000Mex$ 116.815
د.إ 50.000Mex$ 233.629
د.إ 100.000Mex$ 467.258
د.إ 500.000Mex$ 2.336.292