Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,4364 | Mex$ 4,7304 | 3,68% |
3 tháng | Mex$ 4,4364 | Mex$ 4,7304 | 0,48% |
1 năm | Mex$ 4,4364 | Mex$ 5,0064 | 5,01% |
2 năm | Mex$ 4,4364 | Mex$ 5,6928 | 15,48% |
3 năm | Mex$ 4,4364 | Mex$ 5,9484 | 13,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Peso Mexico (MXN) |
د.إ 1 | Mex$ 4,6726 |
د.إ 5 | Mex$ 23,363 |
د.إ 10 | Mex$ 46,726 |
د.إ 25 | Mex$ 116,81 |
د.إ 50 | Mex$ 233,63 |
د.إ 100 | Mex$ 467,26 |
د.إ 250 | Mex$ 1.168,15 |
د.إ 500 | Mex$ 2.336,29 |
د.إ 1.000 | Mex$ 4.672,58 |
د.إ 5.000 | Mex$ 23.363 |
د.إ 10.000 | Mex$ 46.726 |
د.إ 25.000 | Mex$ 116.815 |
د.إ 50.000 | Mex$ 233.629 |
د.إ 100.000 | Mex$ 467.258 |
د.إ 500.000 | Mex$ 2.336.292 |