Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AED Đảo
Mex$
=
AED
09/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,2114 AED 0,2254 3,60%
3 tháng AED 0,2114 AED 0,2254 1,33%
1 năm AED 0,1997 AED 0,2254 5,21%
2 năm AED 0,1757 AED 0,2254 20,48%
3 năm AED 0,1681 AED 0,2254 17,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
Mex$ 100AED 21,696
Mex$ 500AED 108,48
Mex$ 1.000AED 216,96
Mex$ 2.500AED 542,41
Mex$ 5.000AED 1.084,82
Mex$ 10.000AED 2.169,64
Mex$ 25.000AED 5.424,09
Mex$ 50.000AED 10.848
Mex$ 100.000AED 21.696
Mex$ 500.000AED 108.482
Mex$ 1.000.000AED 216.964
Mex$ 2.500.000AED 542.409
Mex$ 5.000.000AED 1.084.818
Mex$ 10.000.000AED 2.169.635
Mex$ 50.000.000AED 10.848.177