Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / MYR Đảo
AED
=
RM
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,2865 RM 1,3048 0,77%
3 tháng RM 1,2737 RM 1,3063 0,75%
1 năm RM 1,2082 RM 1,3063 6,87%
2 năm RM 1,1558 RM 1,3063 8,66%
3 năm RM 1,1110 RM 1,3063 16,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Ringgit Malaysia (MYR)
AED 1RM 1,2987
AED 5RM 6,4935
AED 10RM 12,987
AED 25RM 32,468
AED 50RM 64,935
AED 100RM 129,87
AED 250RM 324,68
AED 500RM 649,35
AED 1.000RM 1.298,71
AED 5.000RM 6.493,53
AED 10.000RM 12.987
AED 25.000RM 32.468
AED 50.000RM 64.935
AED 100.000RM 129.871
AED 500.000RM 649.353