Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AED Đảo
RM
=
AED
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,7664 AED 0,7749 0,01%
3 tháng AED 0,7655 AED 0,7851 0,22%
1 năm AED 0,7655 AED 0,8277 6,05%
2 năm AED 0,7655 AED 0,8652 8,38%
3 năm AED 0,7655 AED 0,9001 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
RM 1AED 0,7748
RM 5AED 3,8739
RM 10AED 7,7479
RM 25AED 19,370
RM 50AED 38,739
RM 100AED 77,479
RM 250AED 193,70
RM 500AED 387,39
RM 1.000AED 774,79
RM 5.000AED 3.873,95
RM 10.000AED 7.747,89
RM 25.000AED 19.370
RM 50.000AED 38.739
RM 100.000AED 77.479
RM 500.000AED 387.395