Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,7664 | AED 0,7749 | 0,01% |
3 tháng | AED 0,7655 | AED 0,7851 | 0,22% |
1 năm | AED 0,7655 | AED 0,8277 | 6,05% |
2 năm | AED 0,7655 | AED 0,8652 | 8,38% |
3 năm | AED 0,7655 | AED 0,9001 | 13,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
RM 1 | AED 0,7748 |
RM 5 | AED 3,8739 |
RM 10 | AED 7,7479 |
RM 25 | AED 19,370 |
RM 50 | AED 38,739 |
RM 100 | AED 77,479 |
RM 250 | AED 193,70 |
RM 500 | AED 387,39 |
RM 1.000 | AED 774,79 |
RM 5.000 | AED 3.873,95 |
RM 10.000 | AED 7.747,89 |
RM 25.000 | AED 19.370 |
RM 50.000 | AED 38.739 |
RM 100.000 | AED 77.479 |
RM 500.000 | AED 387.395 |