Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 309,93 | ₦ 379,04 | 6,80% |
3 tháng | ₦ 246,43 | ₦ 442,03 | 53,82% |
1 năm | ₦ 124,71 | ₦ 442,03 | 203,93% |
2 năm | ₦ 112,56 | ₦ 442,03 | 235,32% |
3 năm | ₦ 103,47 | ₦ 442,03 | 239,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Naira Nigeria (NGN) |
AED 1 | ₦ 379,12 |
AED 5 | ₦ 1.895,59 |
AED 10 | ₦ 3.791,17 |
AED 25 | ₦ 9.477,93 |
AED 50 | ₦ 18.956 |
AED 100 | ₦ 37.912 |
AED 250 | ₦ 94.779 |
AED 500 | ₦ 189.559 |
AED 1.000 | ₦ 379.117 |
AED 5.000 | ₦ 1.895.586 |
AED 10.000 | ₦ 3.791.171 |
AED 25.000 | ₦ 9.477.929 |
AED 50.000 | ₦ 18.955.857 |
AED 100.000 | ₦ 37.911.714 |
AED 500.000 | ₦ 189.558.572 |