Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,002433 | AED 0,003227 | 24,60% |
3 tháng | AED 0,002262 | AED 0,003227 | 0,81% |
1 năm | AED 0,002262 | AED 0,007993 | 69,43% |
2 năm | AED 0,002262 | AED 0,008884 | 72,49% |
3 năm | AED 0,002262 | AED 0,008993 | 72,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₦ 1.000 | AED 2,4234 |
₦ 5.000 | AED 12,117 |
₦ 10.000 | AED 24,234 |
₦ 25.000 | AED 60,586 |
₦ 50.000 | AED 121,17 |
₦ 100.000 | AED 242,34 |
₦ 250.000 | AED 605,86 |
₦ 500.000 | AED 1.211,72 |
₦ 1.000.000 | AED 2.423,44 |
₦ 5.000.000 | AED 12.117 |
₦ 10.000.000 | AED 24.234 |
₦ 25.000.000 | AED 60.586 |
₦ 50.000.000 | AED 121.172 |
₦ 100.000.000 | AED 242.344 |
₦ 500.000.000 | AED 1.211.719 |