Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,9037 | kr 3,0082 | 2,22% |
3 tháng | kr 2,8268 | kr 3,0082 | 5,53% |
1 năm | kr 2,7109 | kr 3,0649 | 3,69% |
2 năm | kr 2,5127 | kr 3,0649 | 19,24% |
3 năm | kr 2,2306 | kr 3,0649 | 32,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) | Krone Na Uy (NOK) |
د.إ 1 | kr 3,0058 |
د.إ 5 | kr 15,029 |
د.إ 10 | kr 30,058 |
د.إ 25 | kr 75,145 |
د.إ 50 | kr 150,29 |
د.إ 100 | kr 300,58 |
د.إ 250 | kr 751,45 |
د.إ 500 | kr 1.502,90 |
د.إ 1.000 | kr 3.005,80 |
د.إ 5.000 | kr 15.029 |
د.إ 10.000 | kr 30.058 |
د.إ 25.000 | kr 75.145 |
د.إ 50.000 | kr 150.290 |
د.إ 100.000 | kr 300.580 |
د.إ 500.000 | kr 1.502.900 |