Công cụ quy đổi tiền tệ - AED / NOK Đảo
د.إ
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AED/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,9037 kr 3,0082 2,22%
3 tháng kr 2,8268 kr 3,0082 5,53%
1 năm kr 2,7109 kr 3,0649 3,69%
2 năm kr 2,5127 kr 3,0649 19,24%
3 năm kr 2,2306 kr 3,0649 32,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)Krone Na Uy (NOK)
د.إ 1kr 3,0058
د.إ 5kr 15,029
د.إ 10kr 30,058
د.إ 25kr 75,145
د.إ 50kr 150,29
د.إ 100kr 300,58
د.إ 250kr 751,45
د.إ 500kr 1.502,90
د.إ 1.000kr 3.005,80
د.إ 5.000kr 15.029
د.إ 10.000kr 30.058
د.إ 25.000kr 75.145
د.إ 50.000kr 150.290
د.إ 100.000kr 300.580
د.إ 500.000kr 1.502.900